Mô tả
CÔNG DỤNG:
USSURE GAIN thay thế bữa ăn phụ, bổ sung các dưỡng chất cần thiết giúp hỗ trợ tiêu hóa, kích thích sự thèm ăn giúp ăn ngon miệng, giúp tăng khả năng hấp thu chất dinh dưỡng, giúp tăng cân.
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG:
USSURE GAIN dành cho người muốn tăng cân, người ăn uống kém từ 3 tuổi trở lên.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
+ Trước khi pha phải vệ sinh tay và các vật dụng thật sạch, nấu sôi các dụng cụ trong nước sạch khoảng 10 phút, đun sôi nước khoảng 5 phút sau đó để nguội đến mức còn ấm khoảng 40 – 50°C.
+ Khuyên dùng mỗi ngày uống 2-3 ly.
CÁCH PHA CHẾ:
Cho 5 muỗng gạt ngang USSURE GAIN(tương đương 45g) vào ly 180ml nước đun sôi để nguội khoảng 40 – 50°C. Khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn.
CÁCH BẢO QUẢN:
Lon đã mở phải được đậy kín, giữ nơi khô mát nhưng không giữ lạnh. Sử dụng trong vòng 01 tháng kể từ khi mở.
THÀNH PHẦN:
Sữa bột, maltodextrine, đường sucrose, whey protein, Lysine, canxi, cacbonat, hỗn hợp vitamin và khoáng chất (A, D, B2, B9, B6, B12, K1, tricalci phosphate, magnesi oxyd, mangan sulfat, kali photphat, kali iodide, đồng sulfat, natri selenit, kali citrate, kẽm sulfat), hương vani tổng hợp.
THÔNG TIN DINH DƯỠNG USSURE GAIN:
Thành phần |
Đơn vị |
Mức công bố trên 100g bột |
Năng lượng |
Kcal/100g |
386,46 – 472,34 |
Protein |
g/100g |
10,08 – 12,32 |
Lipid |
g/100g |
16,38 – 20,02 |
Carbohydrate |
g/100g |
49,68 – 60,72 |
Choline |
mg/100g |
37,62 – 45,99 |
Lysine |
mg/100g |
486,9 – 595,1 |
Xơ thô |
g/100g |
1,19 – 1,45 |
Vitamin | ||
Vitamin A |
IU/100g |
294,4 – 441,6 |
Vitamin D |
IU/100g |
100 – 150 |
Vitamin K |
mcg/100g |
16 – 24 |
Vitamin B2 |
mcg/100g |
322,4 – 483,6 |
Vitamin B6 |
mcg/100g |
89,6 – 134,4 |
Vitamin B9 |
mcg/100g |
12 – 18 |
Vitamin B12 |
mcg/100g |
0,88 – 1,32 |
Khoáng chất | ||
Canxi |
mg/100g |
184,5 – 225,5 |
Natri |
mg/100g |
140,4 – 171,6 |
Kali |
mg/100g |
325,8 – 398,2 |
Iod |
mcg/100g |
19,8 – 24,2 |
Phospho |
mg/100g |
255,6 – 312,4 |
Kẽm |
mg/100g |
1,04 – 1,28 |
Selen |
Mcg/100g |
5,58 – 6,82 |
Magie |
mg/100g |
19,8 – 24,2 |
Đồng |
mg/100g |
0,027 – 0,033 |
Mangan |
mg/100g |
0,018 – 0,022 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.