CÔNG DỤNG:
US SURE GROW KIDS thay thế bữa ăn phụ, bổ sung Lysine, Choline, canxi, DHA, sữa non clostrum, prebiotic (inulin/FOS), hỗn hợp vitamin và khoáng chất, hỗ trợ tiêu hóa, giúp trẻ ăn ngon miệng, giúp tăng cường sức đề khoáng, giúp phát triển chiều cao.
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG:
US SURE GROW KIDS dành cho trẻ từ 1 đến 10 tuổi.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
+ Trước khi pha phải vệ sinh tay và các vật dụng thật sạch, nấu sôi các dụng cụ trong nước sạch khoảng 10 phút, đun sôi nước khoảng 5 phút sau đó để nguội đến mức còn ấm khoảng 40 - 50°C.
+ Khuyên dùng mỗi ngày uống 2-3 ly.
CÁCH PHA CHẾ:
Cho 5 muỗng gạt ngang US SURE GROW KIDS (tương đương 45g) vào ly 180ml nước đun sôi để nguội khoảng 40 - 50°C. Khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn.
CÁCH BẢO QUẢN:
Lon đã mở phải được đậy kín, giữ nơi khô mát nhưng không giữ lạnh. Sử dụng trong vòng 01 tháng kể từ khi mở.
THÀNH PHẦN:
Sữa bột, maltosedextrine, đường sucrose, đạm đậu nành, đạm sữa tinh chế, sữa non clostrum, canxi cacbonat, DHA, Lysine, Choline, prebiotic (inulin/FOS), hỗn hợp niatamin (A, D, E, K, C, B2, B12) và khoáng chất (magnesi oxyd, kali phosphat, sắt pyrophosphate, kẽm sulfat, natri selenat), hương vani tổng hợp.
THÔNG TIN DINH DƯỠNG US SURE GROW KIDS:
Thành Phần
|
Đơn vị
|
Mức công bố trên 100g bột
|
Năng lượng
|
Kcal/100g
|
399,33 – 488,07
|
Protein
|
g/100g
|
13,14 – 16,06
|
Lipid
|
g/100g
|
16,29 – 19,91
|
Carbohydrate
|
g/100g
|
50,04 – 61,16
|
Độ ẩm
|
%
|
≤ 5
|
Lysine
|
mg/100g
|
999 - 1221
|
Choline
|
mg/100g
|
61,2 – 74,8
|
Inulin
|
%
|
1,08 – 1,32
|
DHA
|
mg/100g
|
21,6 – 26,4
|
FOS
|
%
|
1,53 – 1,87
|
Selen
|
mcg/100g
|
7,83 – 9,57
|
Omega 3
|
mg/100g
|
121,5 – 148,5
|
Omega 6
|
mg/100g
|
1350,9 – 1651,1
|
IgG
|
%
|
0,189 – 0,231
|
Vitamin
|
Vitamin D
|
IU/100g
|
163,2 – 244,8
|
Vitamin B1
|
mcg/100g
|
157,6 – 236,4
|
Vitamin B2
|
mcg/100g
|
580 – 870
|
Vitamin B5
|
mcg/100g
|
1204,8 – 1807,2
|
Vitamin B6
|
mcg/100g
|
169,6 – 254,4
|
Vitamin B12
|
mcg/100g
|
0,98 – 1,46
|
Khoáng Chất
|
Canxi
|
mg/100g
|
541,8 – 662,2
|
Magie
|
mg/100g
|
30,6 – 37,4
|
Mangan
|
mg/100g
|
0,011 – 0,013
|
Phospho
|
mg/100g
|
352,8 – 431,2
|
Kẽm
|
mg/100g
|
2,25 – 2,75
|
Đồng
|
mg/100g
|
0,027 – 0,033
|
Tỉ lệ Ca/P
|
-
|
1,3 – 1,7
|
Sắt
|
mg/100g
|
4,527 – 5,533
|
Natri
|
mg/100g
|
216 - 264
|
Kali
|
mg/100g
|
369 - 451
|
Iod
|
mcg/100g
|
24,3 – 29,7
|
Chloride
|
mg/100g
|
252,9 – 309,1
|